Jump to content
Panguna nga menu
Panguna nga menu
move to sidebar
Tago-i
paglayag
Syahan nga Pakli
Ganghaan han Komunidad
Mga panhitabo
Mga kabag-ohan
Bisan ano nga pakli
Bulig
Mga Donasyon
Bilnga
Bilnga
Himo-a an akawnt
Sakob
Mga pankalugaringon nga garamiton
Himo-a an akawnt
Sakob
Pages for logged out editors
learn more
Mga amot
Hiruhimangraw
Batakan
:
Lalawigan han Quang Binh
10 ka mga pinulongan
Català
English
Interlingua
日本語
한국어
Bahasa Melayu
Nederlands
Tiếng Việt
中文
Bân-lâm-gú
Igliwat an mga sumpay
Batakan
Hiruhimangraw
Winaray
Basaha
Igliwat an wikitext
Kitaa an kaagi
Garamiton
Mga tool
move to sidebar
Tago-i
Actions
Basaha
Igliwat an wikitext
Kitaa an kaagi
Kasahiran
Mga nasumpay dinhi
Mga may kalabotan nga binag-o
Pagkarga hin file
Mga pinaurog nga pakli
Sumpay nga unob
Impormasyon han pakli
Kuhaa an pinahalipot nga URL
Download QR code
Wikidata item
Print/export
Download as PDF
Maipapatik nga bersyon
Tikang ha Wikipedia
k
h
l
Lalawigan han Quảng Bình
Ulohan:
Đồng Hới
Syudad han Đồng Hới
Bắc Nghĩa
•
Đồng Mỹ
•
Đồng Phú
•
Đồng Sơn
•
Đức Ninh Đông
•
Hải Đình
•
Hải Thành
•
Nam Lý
•
Phú Hải
•
Bảo Ninh
•
Đức Ninh
•
Lộc Ninh
•
Nghĩa Ninh
•
Quang Phú
•
Thuận Đức
Distrito han Bố Trạch
Hoàn Lão
•
Bắc Trạch
•
Cự Nẫm
•
Đại Trạch
•
Đồng Trạch
•
Đức Trạch
•
Hạ Trạch
•
Hải Trạch
•
Hòa Trạch
•
Hoàn Trạch
•
Hưng Trạch
•
Lâm Trạch
•
Liên Trạch
•
Lý Trạch
•
Mỹ Trạch
•
Nam Trạch
•
Nhân Trạch
•
Phú Định
•
Phú Trạch
•
Phúc Trạch
•
Sơn Lộc
•
Sơn Trạch
•
Tân Trạch
•
Tây Trạch
•
Thanh Trạch
•
Thượng Trạch
•
Trung Trạch
•
Vạn Trạch
•
Xuân Trạch
Distrito han Lệ Thủy
Kiến Giang
•
Nông Trường Lệ Ninh
•
An Thủy
•
Cam Thủy
•
Dương Thủy
•
Hải Thủy
•
Hoa Thủy
•
Hồng Thủy
•
Hưng Thủy
•
Kim Thủy
•
Lộc Thủy
•
Liên Thủy
•
Mai Thủy
•
Mỹ Thủy
•
Ngân Thủy
•
Ngư Thủy
•
Ngư Hòa
•
Phong Thủy
•
Phú Thủy
•
Sen Thủy
•
Sơn Thủy
•
Tân Thủy
•
Thái Thủy
•
Thanh Thủy
•
Trường Thủy
•
Văn Thủy
Distrito han Minh Hóa
Quy Đạt
•
Xuân Hoá
•
Yên Hoá
•
Trung Hoá
•
Tân Hoá
•
Minh Hoá
•
Hồng Hoá
•
Hóa Tiến
•
Hóa Hợp
•
Hóa Sơn
•
Hóa Phúc
•
Hóa Thanh
•
Dân Hoá
•
Thượng Hoá
•
Trọng Hóa
•
Quy Hóa
Distrito han Quảng Ninh
Quán Hàu
•
Võ Ninh
•
Lương Ninh
•
Hải Ninh
•
Duy Ninh
•
Vĩnh Ninh
•
Hàm Ninh
•
Hiền Ninh
•
Xuân Ninh
•
An Ninh
•
Gia Ninh
•
Tân Ninh
•
Vạn Ninh
•
Trường Xuân
•
Trường Sơn
Distrito han Quảng Trạch
Ba Đồn
•
Quảng Đông
•
Cảnh Dương
•
Quảng Phú
•
Quảng Xuân
•
Quảng Phúc
•
Quảng Thọ
•
Quảng Liên
•
Quảng Tiến
•
Quảng Lưu
•
Quảng Kim
•
Quảng Hợp
Distrito han Tuyên Hóa
Đồng Lê
•
Lâm Hóa
•
Hương Hóa
•
Thanh Hóa
•
Thanh Thạch
•
Kim Hóa
•
Sơn Hóa
•
Lê Hóa
•
Thuận Hóa
•
Đồng Hóa
•
Thạch Hóa
•
Nam Hóa
•
Đức Hóa
•
Phong Hóa
•
Mai Hóa
•
Ngư Hóa
•
Tiến Hóa
•
Châu Hóa
•
Cao Quảng
•
Văn Hóa
Mga kaarangay:
Navigational boxes without horizontal lists
Mga plantilya hin pagbahinbahin han Vietnam
Toggle limited content width